Có 2 kết quả:
浅耕 qiǎn gēng ㄑㄧㄢˇ ㄍㄥ • 淺耕 qiǎn gēng ㄑㄧㄢˇ ㄍㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scratch
(2) shallow plowing
(2) shallow plowing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scratch
(2) shallow plowing
(2) shallow plowing
Bình luận 0